nghiêm huấn
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: nghiêm huấn+
- (từ cũ) Father's admonishment, fahter's recommendation
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nghiêm huấn"
- Những từ có chứa "nghiêm huấn" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
solemn strict strictness gravity serious severse crash course trainer unsmiling course of instruction more...
Lượt xem: 622